XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
26-01 2023 |
1K4 | AG-1K4 | 1K4 |
|||||||||
G8 | 41 | 65 | 67 |
|||||||||
G7 | 208 | 195 | 178 |
|||||||||
G6 |
4017
3016
1212
|
3324
0050
8041
|
8985
5089
7655
|
|||||||||
G5 | 6680 | 2051 | 9472 |
|||||||||
G4 |
24227
26734
51836
04462
68942
12387
86188
|
35160
08014
23406
75956
22896
24390
63507
|
80006
14023
78514
43657
01821
50047
91587
|
|||||||||
G3 |
40401
59784
|
23204
53291
|
95952
90854
|
|||||||||
G2 | 14308 | 58948 | 05187 |
|||||||||
G1 | 18300 | 00233 | 86801 |
|||||||||
GĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 |
08, 01, 08, 00
|
06, 07, 04
|
06, 01
|
1 |
17, 16, 12
|
14
|
14
|
2 |
27
|
24
|
23, 21
|
3 |
34, 36
|
33, 35
|
|
4 |
41, 42, 42
|
41, 48
|
47
|
5 |
|
50, 51, 56
|
55, 57, 52, 54
|
6 |
62
|
65, 60
|
67
|
7 |
|
|
78, 72
|
8 |
80, 87, 88, 84
|
|
85, 89, 87, 87, 82
|
9 |
|
95, 96, 90, 91
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
25-01 2023 |
1K4 | K4T1 | K4T1 |
|||||||||
G8 | 05 | 70 | 74 |
|||||||||
G7 | 536 | 712 | 739 |
|||||||||
G6 |
0681
4509
2183
|
6568
8283
4071
|
4417
6840
3743
|
|||||||||
G5 | 2117 | 5962 | 2772 |
|||||||||
G4 |
87186
20109
34374
78435
22110
02907
82272
|
24240
77517
71950
11335
35253
40543
72678
|
59203
35179
90580
88594
97865
44889
84148
|
|||||||||
G3 |
34239
92634
|
26760
88588
|
74044
02128
|
|||||||||
G2 | 63179 | 49423 | 08556 |
|||||||||
G1 | 49894 | 75677 | 34133 |
|||||||||
GĐB | 405901 | 199613 | 120705 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 |
05, 09, 09, 07, 01
|
|
03, 05
|
1 |
17, 10
|
12, 17, 13
|
17
|
2 |
|
23
|
28
|
3 |
36, 35, 39, 34
|
35
|
39, 33
|
4 |
|
40, 43
|
40, 43, 48, 44
|
5 |
|
50, 53
|
56
|
6 |
|
68, 62, 60
|
65
|
7 |
74, 72, 79
|
70, 71, 78, 77
|
74, 72, 79
|
8 |
81, 83, 86
|
83, 88
|
80, 89
|
9 |
94
|
|
94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
24-01 2023 |
K04-T01 | 1D | T1-K4 |
|||||||||
G8 | 40 | 75 | 71 |
|||||||||
G7 | 980 | 860 | 977 |
|||||||||
G6 |
2135
1790
1438
|
5865
2192
2172
|
4077
1374
1769
|
|||||||||
G5 | 7863 | 3128 | 6487 |
|||||||||
G4 |
61930
31917
10150
60753
83952
85813
95787
|
04195
61849
35746
91419
75937
31563
51519
|
42772
64713
27037
35138
48498
13194
91661
|
|||||||||
G3 |
24510
08989
|
59288
53530
|
97921
97224
|
|||||||||
G2 | 68746 | 56839 | 40848 |
|||||||||
G1 | 19888 | 50420 | 42081 |
|||||||||
GĐB | 831255 | 790795 | 368280 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
|
|
|
1 |
17, 13, 10
|
19, 19
|
13
|
2 |
|
28, 20
|
21, 24
|
3 |
35, 38, 30
|
37, 30, 39
|
37, 38
|
4 |
40, 46
|
49, 46
|
48
|
5 |
50, 53, 52, 55
|
|
|
6 |
63
|
60, 65, 63
|
69, 61
|
7 |
|
75, 72
|
71, 77, 77, 74, 72
|
8 |
80, 87, 89, 88
|
88
|
87, 81, 80
|
9 |
90
|
92, 95, 95
|
98, 94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
23-01 2023 |
1D | N04 | 23-T01K4 |
|||||||||
G8 | 33 | 38 | 11 |
|||||||||
G7 | 735 | 268 | 723 |
|||||||||
G6 |
4177
7526
6837
|
1884
7760
4162
|
5335
2442
6836
|
|||||||||
G5 | 0006 | 5839 | 5010 |
|||||||||
G4 |
46694
52874
54307
70087
24722
25563
00556
|
94165
36842
76524
86494
71748
30057
41470
|
07439
65051
21215
60247
06479
20112
65593
|
|||||||||
G3 |
55651
34565
|
70855
06978
|
36372
27741
|
|||||||||
G2 | 24213 | 78004 | 98686 |
|||||||||
G1 | 23955 | 08505 | 42726 |
|||||||||
GĐB | 929647 | 241081 | 114916 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 |
06, 07
|
04, 05
|
|
1 |
13
|
|
11, 10, 15, 12, 16
|
2 |
26, 22
|
24
|
23, 26
|
3 |
33, 35, 37
|
38, 39
|
35, 36, 39
|
4 |
47
|
42, 48
|
42, 47, 41
|
5 |
56, 51, 55
|
57, 55
|
51
|
6 |
63, 65
|
68, 60, 62, 65
|
|
7 |
77, 74
|
70, 78
|
79, 72
|
8 |
87
|
84, 81
|
86
|
9 |
94
|
94
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
22-01 2023 |
TG-D1 | 1K4 | ĐL1K4 |
|||||||||
G8 | 44 | 99 | 97 |
|||||||||
G7 | 559 | 356 | 039 |
|||||||||
G6 |
2424
8769
1334
|
7517
0948
4812
|
9814
1351
3458
|
|||||||||
G5 | 1740 | 0290 | 1960 |
|||||||||
G4 |
55377
18769
95599
09497
15615
19863
54788
|
54892
69730
98939
25392
35394
12443
67998
|
80006
18486
90719
42270
17670
26870
20566
|
|||||||||
G3 |
33185
30839
|
05172
10586
|
35943
77696
|
|||||||||
G2 | 05346 | 18434 | 30374 |
|||||||||
G1 | 56954 | 74636 | 75100 |
|||||||||
GĐB | 205717 | 332403 | 808214 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 |
|
03
|
06, 00
|
1 |
15, 17
|
17, 12
|
14, 19, 14
|
2 |
24
|
|
|
3 |
34, 39
|
30, 39, 34, 36
|
39
|
4 |
44, 40, 46
|
48, 43
|
43
|
5 |
59, 54
|
56
|
51, 58
|
6 |
69, 69, 63
|
|
60, 66
|
7 |
77
|
72
|
70, 70, 70, 74
|
8 |
88, 85
|
86
|
86
|
9 |
99, 97
|
99, 90, 92, 92, 94, 98
|
97, 96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 21/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
21-01 2023 |
1C | 1K3 | K3T1 | 1K3-N23 |
||||||||
G8 | 52 | 61 | 95 | 95 |
||||||||
G7 | 278 | 341 | 219 | 597 |
||||||||
G6 |
7091
7227
5832
|
6468
0715
7059
|
5297
6542
8360
|
5495
3451
5213
|
||||||||
G5 | 8430 | 5238 | 9555 | 2301 |
||||||||
G4 |
13484
43779
94637
02518
64180
95421
69146
|
30963
61275
23817
83064
56397
24011
55581
|
03807
30388
55901
08866
15788
56732
73366
|
19105
23195
92289
84625
88227
57716
69119
|
||||||||
G3 |
52487
15459
|
76587
53850
|
92329
72453
|
20232
54430
|
||||||||
G2 | 16775 | 56610 | 09396 | 82737 |
||||||||
G1 | 87021 | 76599 | 68906 | 70735 |
||||||||
GĐB | 483886 | 208093 | 026185 | 792253 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
|
|
07, 01, 06
|
01, 05
|
1 |
18
|
15, 17, 11, 10
|
19
|
13, 16, 19
|
2 |
27, 21, 21
|
|
29
|
25, 27
|
3 |
32, 30, 37
|
38
|
32
|
32, 30, 37, 35
|
4 |
46
|
41
|
42
|
|
5 |
52, 59
|
59, 50
|
55, 53
|
51, 53
|
6 |
|
61, 68, 63, 64
|
60, 66, 66
|
|
7 |
78, 79, 75
|
75
|
|
|
8 |
84, 80, 87, 86
|
81, 87
|
88, 88, 85
|
89
|
9 |
91
|
97, 99, 93
|
95, 97, 96
|
95, 97, 95, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/01/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
20-01 2023 |
44VL03 | 01K03 | 32TV03 |
|||||||||
G8 | 22 | 85 | 29 |
|||||||||
G7 | 937 | 572 | 238 |
|||||||||
G6 |
3402
9428
0242
|
6775
7712
1335
|
5313
2187
3233
|
|||||||||
G5 | 3045 | 3439 | 4394 |
|||||||||
G4 |
75088
72136
19381
85152
30461
97284
93940
|
25234
06388
29262
42341
13342
12393
68823
|
28930
07651
69745
07722
11667
87875
86451
|
|||||||||
G3 |
73912
66040
|
60352
49008
|
10873
31406
|
|||||||||
G2 | 27479 | 50882 | 19553 |
|||||||||
G1 | 32367 | 14190 | 00801 |
|||||||||
GĐB | 293317 | 315368 | 622760 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
02
|
08
|
06, 01
|
1 |
12, 17
|
12
|
13
|
2 |
22, 28
|
23
|
29, 22
|
3 |
37, 36
|
35, 39, 34
|
38, 33, 30
|
4 |
42, 45, 40, 40
|
41, 42
|
45
|
5 |
52
|
52
|
51, 51, 53
|
6 |
61, 67
|
62, 68
|
67, 60
|
7 |
79
|
72, 75
|
75, 73
|
8 |
88, 81, 84
|
85, 88, 82
|
87
|
9 |
|
93, 90
|
94
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.